Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh giữ



verb
to guard

[canh giữ]
động từ
to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.